I/Cấu trúc hóa học
Không có một công thức hóa học cố định nào cho nhựa, vì có nhiều loại nhựa khác nhau. Tuy nhiên, công thức hóa học chung của nhựa polyme có thể được viết là (CH2-CHX)n, trong đó X có thể là bất kỳ số lượng nguyên tử khác nhau, tùy thuộc vào loại nhựa. Ví dụ, công thức hóa học của polyetylen là (CH2-CH2)n, trong đó n là số đơn vị lặp lại trong chuỗi polyme.
Dưới đây là một số loại nhựa phổ biến nhất và công thức hóa học của chúng:
- Polyetylen (PE): (CH2-CH2)n
- Polypropylen (PP): (CH2-CHCH3)n
- Polystyren (PS): (CH2-CH(C6H5))n
- Polyvinyl clorua (PVC): (CH2-CHCl)n
- Polytetrafluoroetylen (PTFE): (CF2-CF2)n
II/ Tính chất của nhựa.
- Nhựa đều có tính chất cản nhiệt và cách điện tốt, nhưng nhựa vẫn có thể thay đổi khi cần thiết để dẫn điện.
Plastic có khả năng chống ăn mòn đối với nhiều chất tấn công khác, do đó plastic có độ bền cao và thích hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. - Nhựa còn có tính chất trong suốt để làm các thiết bị quang học.
- Nhựa có thể dễ dàng được đúc thành các hình dạng phức tạp, giúp các vật liệu khác được tích hợp vào các sản phẩm nhựa.
- Có khả năng chống nước rất tốt.
- Khi mang ra so với kim loại, nhựa không bị gỉ sét và ít nhạy cảm với các tác nhân hóa học hay môi trường.
- Các tính chất vật lý của một loại nhựa nhất định không đáp ứng tất cả các yêu cầu, nhưng để đáp ứng nhu cầu của ứng dụng cụ thể nào đó, nhựa có thể được sửa đổi bằng cách bổ sung chất độn gia cường, chất tạo bọt, chất chống cháy, màu sắc, chất làm dẻo, …